Đèn led nhà xưởng chiếu sáng kho xưởng, nhà máy | NC Lighting.
Đèn LED nhà xưởng là giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất chiếu sáng, tiết kiệm điện năng và đảm bảo ánh sáng ổn định trong sản xuất. Các sản phẩm tại NC Lighting sở hữu độ bền cao, đa dạng công suất, phù hợp nhiều mô hình từ xưởng nhỏ đến khu công nghiệp lớn. Lựa chọn đèn LED nhà xưởng NC Lighting giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và yên tâm sử dụng lâu dài.
1. Đèn LED nhà xưởng là gì?
2. Những điểm nổi bật của đèn LED nhà xưởng
- Tiết kiệm điện năng: Đèn led nhà xưởng tiêu thụ ít hơn 70–80% so với đèn halogen hay huỳnh quang nhưng vẫn đảm bảo ánh sáng chất lượng cao.
- Hoạt động bền bỉ: Khi gần hết tuổi thọ, đèn led nhà xưởng chỉ giảm độ sáng dần, giúp doanh nghiệp chủ động thay thế mà không gián đoạn sản xuất.
- Tỏa nhiệt thấp: Không làm ảnh hưởng đến nhiệt độ môi trường và hệ thống máy móc trong xưởng.
3. Cấu tạo đèn led nhà xưởng

- Chip LED công nghiệp: Chất lượng cao, ánh sáng mạnh, đồng đều, tuổi thọ lâu dài, phù hợp chiếu sáng nhà xưởng, kho bãi và dây chuyền sản xuất.
- Driver và linh kiện điện tử: Đảm bảo nguồn sáng ổn định, bảo vệ chip LED, kéo dài tuổi thọ đèn và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Chóa/ phản quang phân tán ánh sáng: Thiết kế tối ưu để ánh sáng trải đều, giảm chói, thích hợp các khu vực sản xuất và lưu trữ.
- Bộ tản nhiệt: Hợp kim nhôm cao cấp, tản nhiệt nhanh, duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ linh kiện bên trong và nâng cao tuổi thọ đèn.
- Vỏ đèn: Chống nước, chống bụi, chịu va đập, khuếch tán ánh sáng tốt; thích hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Hiệu suất phát quang cao: Giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành dài hạn cho doanh nghiệp.
4. Hướng dẫn lắp đặt và lưu ý khi sử dụng
4.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Ngắt hoàn toàn nguồn điện trước khi thi công nhằm đảm bảo an toàn cho người lắp đặt.
- Kiểm tra thiết bị và phụ kiện: đảm bảo chip LED, driver, vỏ đèn và các linh kiện đi kèm không bị hư hỏng, móp méo hoặc lỗi kỹ thuật.
- Xác định vị trí chiếu sáng: lựa chọn khu vực cần ánh sáng như dây chuyền sản xuất, kho bãi, lối đi hoặc khu vực thao tác; ưu tiên bố trí ánh sáng đồng đều, hạn chế vùng tối.
- Tính toán số lượng và công suất: dựa trên diện tích, chiều cao trần và nhu cầu sử dụng để bố trí hệ thống chiếu sáng hợp lý, tránh lãng phí điện năng.
4.2. Quy trình lắp đặt
- Cố định thiết bị chắc chắn: sử dụng móc treo, thanh đỡ hoặc giá treo phù hợp với kết cấu trần xưởng; đảm bảo thiết bị không rung lắc trong quá trình vận hành.
- Kết nối nguồn điện đúng kỹ thuật: tuân thủ điện áp sử dụng, đấu nối đúng cực và đảm bảo hệ thống dây dẫn được cách điện an toàn.
- Bố trí theo cụm đối với không gian lớn: với nhà xưởng trần cao hoặc diện tích rộng, nên lắp đặt theo nhóm để ánh sáng phủ đều, tránh hiện tượng quá sáng hoặc thiếu sáng cục bộ.
- Điều chỉnh góc chiếu phù hợp: với các mẫu có chóa hoặc phản quang, cần căn chỉnh hướng chiếu để ánh sáng tập trung đúng khu vực làm việc.
4.3. Lưu ý trong quá trình vận hành và bảo trì
- Tránh môi trường quá khắc nghiệt: hạn chế lắp đặt tại vị trí chịu mưa trực tiếp, hóa chất ăn mòn hoặc nhiệt độ vượt mức khuyến nghị.
- Vệ sinh định kỳ: lau bụi bề mặt kính, chóa phản quang và kiểm tra kết nối điện mỗi 3–6 tháng để duy trì độ sáng ổn định.
- Theo dõi độ suy giảm ánh sáng: khi ánh sáng giảm dần theo thời gian, nên chủ động thay thế để không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
- Không che chắn bộ phận tản nhiệt: đảm bảo khả năng thoát nhiệt tốt giúp thiết bị vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ.
- Tối ưu bố trí ánh sáng tổng thể: kết hợp lắp đặt hợp lý để giảm số lượng thiết bị nhưng vẫn đảm bảo độ sáng tiêu chuẩn và tiết kiệm chi phí vận hành.
5. Đèn LED nhà xưởng có những thông số nào cần biết khi mua?
5.1. Công suất đèn LED nhà xưởng (W)
- Xưởng cao 4–6m: nên dùng đèn 50W – 100W
- Xưởng cao 6–8m: nên dùng đèn 100W – 150W
- Xưởng cao 8–12m: nên dùng đèn 150W – 240W
5.2. Quang thông (Lumen) và hiệu suất chiếu sáng (lm/W)
- Quang thông (lm) thể hiện độ sáng thực tế của đèn.
- Hiệu suất phát quang (lm/W) cho biết khả năng tiết kiệm điện.
- Quang thông cao, ánh sáng mạnh và đồng đều
- Hiệu suất ≥ 130 lm/W, các mẫu cao cấp có thể đạt 150–170 lm/W
- Hiệu suất càng cao thì cùng một mức công suất, đèn càng sáng và tiết kiệm điện.
5.3. Nhiệt độ màu ánh sáng (Kelvin)
- Xưởng cơ khí
- Xưởng may mặc
- Kho hàng, khu sản xuất
5.4. Chỉ số hoàn màu (CRI)
- May mặc
- Lắp ráp linh kiện
- Kiểm tra và phân loại sản phẩm
5.5. Góc chiếu sáng
- Góc hẹp (60° – 90°): phù hợp treo cao, cần ánh sáng tập trung
- Góc rộng (120°): phù hợp treo thấp, cần ánh sáng tỏa đều
5.6. Chỉ số bảo vệ IP
- IP65: chống bụi hoàn toàn, chống nước tốt
- Phù hợp cho hầu hết các nhà xưởng công nghiệp, kho bãi
5.7. Tuổi thọ và thời gian bảo hành
- Tuổi thọ đèn LED nhà xưởng thường đạt ≥50.000 giờ
- Thời gian bảo hành phổ biến từ 2–5 năm
6. Ứng dụng của đèn LED nhà xưởng
6.1. Khu vực sản xuất:
6.2. Nhà kho và bến bãi:
6.3. Siêu thị và trung tâm logistics:
6.4. Khu kỹ thuật và nhà máy chế biến:
6.5. Không gian công cộng trong khu công nghiệp:
7. Cách chọn đèn phù hợp cho nhà xưởng
7.1 Diện tích và chiều cao trần
- Xưởng nhỏ, trần thấp (4–6 m): Chọn đèn led nhà xưởng công suất thấp để ánh sáng tập trung, tránh chói.
- Xưởng trung bình (6–8 m): Sử dụng đèn led nhà xưởng công suất trung bình, đủ sáng, tiết kiệm điện.
- Xưởng lớn, trần cao (>8 m): Chọn đèn led nhà xưởng công suất cao để ánh sáng phủ đều, giảm số lượng đèn cần lắp đặt.
7.2 Tiêu chuẩn bảo vệ và môi trường
- Chỉ số IP65 trở lên để chống bụi và nước.
- Vật liệu vỏ đèn và tản nhiệt chất lượng giúp đèn led nhà xưởng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
7.3 Thương hiệu và linh kiện đáng tin cậy
- Driver và chip LED chất lượng, bảo hành chính hãng.
- Hiệu suất phát quang cao, ít suy giảm ánh sáng theo thời gian.
- Hỗ trợ kỹ thuật và đổi trả minh bạch.
8. Các loại đèn LED nhà xưởng phổ biến
Đèn LED nhà xưởng được phân loại theo kiểu dáng, công suất và công dụng để phù hợp từng không gian sản xuất.
8.1. Phân loại đèn LED nhà xưởng theo kiểu dáng
- Highbay UFO: chiếu sáng tập trung, treo cao cho xưởng chính
- Đèn chóa nhôm: ánh sáng sâu, giảm chói, phù hợp khu sản xuất liên tục
- Đèn Linear: ánh sáng trải đều, lý tưởng cho lối đi và khu giá kệ
- Đèn LED chống cháy nổ: cho môi trường dễ cháy, kho hóa chất, xưởng gỗ
- Đèn LED pha nhà xưởng: tăng sáng ngoài trời, bãi xe, khu bốc xếp
8.2. Phân loại theo công suất đèn LED nhà xưởng
- Đèn LED nhà xưởng 50W – 100W: hành lang, khu phụ, trần thấp
- Đèn LED nhà xưởng 150W – 200W: xưởng cơ khí, kho trung bình, trần 6–10m
- Đèn LED nhà xưởng 250W trở lên: nhà xưởng thép, khu công nghiệp lớn, trần >10m
8.3. Phân loại theo công dụng chuyên biệt
- Chống bụi – chống ẩm IP65: kho lạnh, khu chứa hàng
- Chống cháy nổ: xưởng hóa chất, khu gỗ bụi mịn
- Ánh sáng trắng 5000K – 6500K: tăng độ tập trung khi làm việc
- CRI ≥80: kiểm tra chất lượng, may mặc, lắp ráp linh kiện
9. Các mẫu đèn nhà xưởng nổi bật
9.1. Đèn LED Chóa Nhôm 300W Nhà Xưởng XNC-27

9.2. Đèn LED Chóa Nhôm 250W Nhà Xưởng XNC15

9.3. Đèn LED Highbay 150W Nhà Xưởng XNC13

9.4. Đèn LED Linear Nhà Xưởng XNC-28

9.5. Đèn HIGHBAY UFO 100W Nhà Xưởng XNC-19

Đèn Highbay UFO 100W Nhà Xưởng XNC-19 phù hợp chiếu sáng nhà xưởng, kho bãi và khu vực trần cao. Với thiết kế UFO nhỏ gọn, tản nhiệt tốt, đảm bảo đèn led nhà xưởng hoạt động ổn định lâu dài. Ánh sáng mạnh, tập trung, giúp nâng cao hiệu quả làm việc và an toàn lao động. Giải pháp chiếu sáng tiết kiệm điện, tối ưu chi phí cho không gian công nghiệp.
9.6. Đèn LED Highbay 50W Nhà Xưởng XNC03

Đèn LED Highbay 50W Nhà Xưởng XNC03 nổi bật với chóa sâu gom sáng trục đứng và thân nhôm liền khối tản nhiệt nhanh, giúp ánh sáng tập trung xuống khu vực thao tác mà không tán sang xung quanh. Phù hợp treo trên trần cao 5–10m, chiếu rọi hiệu quả khu vực kho, xưởng hay bàn kiểm hàng. Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đèn led nhà xưởng hiện đại.
10. Báo giá tham khảo các mức công suất phổ biến
Bảng giá đèn led nhà xưởng dưới đây giúp bạn dễ dàng so sánh chi phí theo từng mức công suất. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và chưa bao gồm VAT.
| Công suất | Khoảng giá (VNĐ) | Ghi chú |
| 50W | 550.000 – 650.000 | Phù hợp xưởng nhỏ, trần thấp 4–6 m |
| 100W | 850.000 – 900.000 | Sử dụng phổ biến trong nhà kho |
| 150W | 1.100.000 – 1.300.000 | Chiếu sáng khu vực rộng hơn |
| 200W | 1.500.000 – 1.700.000 | Dành cho không gian công nghiệp lớn |
| 250W | 1.900.000 – 2.100.000 | Độ sáng tương đương đèn 500–600W truyền thống |
Lưu ý: Giá có thể điều chỉnh theo số lượng và thời điểm. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá ưu đãi cho dự án.


















