Hiển thị 1–60 của 240 kết quả

-5%
Giá gốc là: 2.830.800 ₫.Giá hiện tại là: 2.696.000 ₫. Giá gốc là: 2.830.800 ₫.Giá hiện tại là: 2.696.000 ₫.
Khoảng giá: từ 2.800.000 ₫ đến 4.300.000 ₫ Khoảng giá: từ 2.800.000 ₫ đến 4.300.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Khoảng giá: từ 2.900.000 ₫ đến 9.000.000 ₫ Khoảng giá: từ 2.900.000 ₫ đến 9.000.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Khoảng giá: từ 700.000 ₫ đến 1.500.000 ₫ Khoảng giá: từ 700.000 ₫ đến 1.500.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
1.750.000  1.750.000 
1.450.000  1.450.000 
1.080.000  1.080.000 
1.950.000  1.950.000 
1.350.000  1.350.000 
1.050.000  1.050.000 
Khoảng giá: từ 450.000 ₫ đến 1.450.000 ₫ Khoảng giá: từ 450.000 ₫ đến 1.450.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Khoảng giá: từ 395.000 ₫ đến 2.900.000 ₫ Khoảng giá: từ 395.000 ₫ đến 2.900.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
-5%
Giá gốc là: 3.013.500 ₫.Giá hiện tại là: 2.870.000 ₫. Giá gốc là: 3.013.500 ₫.Giá hiện tại là: 2.870.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2.554.125 ₫.Giá hiện tại là: 2.432.500 ₫. Giá gốc là: 2.554.125 ₫.Giá hiện tại là: 2.432.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2.186.625 ₫.Giá hiện tại là: 2.082.500 ₫. Giá gốc là: 2.186.625 ₫.Giá hiện tại là: 2.082.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 3.123.750 ₫.Giá hiện tại là: 2.975.000 ₫. Giá gốc là: 3.123.750 ₫.Giá hiện tại là: 2.975.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2.590.875 ₫.Giá hiện tại là: 2.467.500 ₫. Giá gốc là: 2.590.875 ₫.Giá hiện tại là: 2.467.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 2.131.500 ₫.Giá hiện tại là: 2.030.000 ₫. Giá gốc là: 2.131.500 ₫.Giá hiện tại là: 2.030.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 4.740.750 ₫.Giá hiện tại là: 4.515.000 ₫. Giá gốc là: 4.740.750 ₫.Giá hiện tại là: 4.515.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 3.564.750 ₫.Giá hiện tại là: 3.395.000 ₫. Giá gốc là: 3.564.750 ₫.Giá hiện tại là: 3.395.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 4.961.250 ₫.Giá hiện tại là: 4.725.000 ₫. Giá gốc là: 4.961.250 ₫.Giá hiện tại là: 4.725.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 3.969.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.780.000 ₫. Giá gốc là: 3.969.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.780.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 3.417.750 ₫.Giá hiện tại là: 3.255.000 ₫. Giá gốc là: 3.417.750 ₫.Giá hiện tại là: 3.255.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 4.226.250 ₫.Giá hiện tại là: 4.025.000 ₫. Giá gốc là: 4.226.250 ₫.Giá hiện tại là: 4.025.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 3.528.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.360.000 ₫. Giá gốc là: 3.528.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.360.000 ₫.

Đèn LED NCLighting Chính Hãng – Tiết kiệm điện, Tuổi thọ cao

Đèn LED đã trở thành giải pháp chiếu sáng ưu việt cho mọi không gian, từ gia đình, văn phòng đến các công trình công nghiệp và công cộng quy mô lớn. Với khả năng tiết kiệm điện vượt trội, tuổi thọ cao và chất lượng ánh sáng ổn định, các sản phẩm đèn LED của NCLighting mang đến hiệu quả kinh tế và trải nghiệm sử dụng tốt nhất. Chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất về kỹ thuật và thẩm mỹ, đảm bảo mỗi không gian đều được chiếu sáng một cách hoàn hảo.

Mục lục:

1. Phân loại đèn LED NCLighting theo ứng dụng chuyên biệt

Để giúp bạn dễ dàng tìm thấy giải pháp phù hợp nhất, NCLighting phân loại các dòng sản phẩm đèn LED dựa trên mục đích và không gian sử dụng đặc thù. Mỗi dòng sản phẩm được nghiên cứu và thiết kế để tối ưu hiệu quả cho từng ứng dụng riêng biệt.

1.1. Chiếu sáng công cộng và giao thông

Đây là nhóm sản phẩm cốt lõi, đóng vai trò thắp sáng các tuyến đường, cao tốc, khu đô thị và không gian công cộng. Với yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất, đèn đường LED của NCLighting được thiết kế để đảm bảo an toàn giao thông, an ninh khu vực và mỹ quan đô thị, đồng thời tối ưu hóa chi phí năng lượng cho các dự án quy mô lớn.

1.2. Chiếu sáng không gian rộng và ngoài trời

Khi cần một nguồn sáng mạnh mẽ để bao phủ các khu vực rộng lớn như sân thể thao, bãi đỗ xe, quảng trường hay chiếu sáng mặt tiền các tòa nhà, dòng sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng. Đèn pha LED mang đến khả năng chiếu xa, chiếu rộng với cường độ cao, linh hoạt trong việc tạo điểm nhấn và đảm bảo tầm nhìn rõ ràng cho các hoạt động ngoài trời.

1.3. Chiếu sáng công nghiệp và nhà xưởng

Môi trường sản xuất đặc thù với trần cao, nhiều bụi và yêu cầu hoạt động liên tục đòi hỏi một giải pháp chiếu sáng chuyên dụng. Đèn LED nhà xưởng được sinh ra để đáp ứng những thách thức này, cung cấp nguồn sáng chất lượng cao, ổn định, giúp tăng cường sự tập trung, đảm bảo an toàn lao động và hoạt động bền bỉ trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.

1.4. Chiếu sáng trang trí và kiến trúc

Với sự linh hoạt và tính thẩm mỹ cao, dòng sản phẩm này mở ra không gian sáng tạo vô tận cho các kiến trúc sư và nhà thiết kế. Đèn LED thanh là công cụ hoàn hảo để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng tinh tế, từ việc chiếu sáng hắt trần, làm nổi bật đường nét kiến trúc cho đến trang trí nội thất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho mọi không gian.

1.5. Chiếu sáng dẫn hướng và an toàn

An toàn và thẩm mỹ là hai yếu tố được đặt lên hàng đầu cho khu vực cầu thang và lối đi. Đèn âm cầu thang là giải pháp chiếu sáng tinh gọn, cung cấp ánh sáng dịu nhẹ để dẫn lối, đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm, đồng thời là một điểm nhấn trang trí duyên dáng, góp phần nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho không gian nội thất.

2. Hướng dẫn chi tiết cách chọn

Để chọn được sản phẩm đèn LED ưng ý, không chỉ đáp ứng nhu cầu chiếu sáng mà còn tối ưu về chi phí và độ bền, bạn cần quan tâm đến các thông số kỹ thuật quan trọng sau đây.

2.1. Xác định Công suất (Watt) và Quang thông (Lumen)

Nhiều người thường nhầm lẫn rằng công suất (W) càng cao thì đèn càng sáng. Tuy nhiên, độ sáng thực tế của đèn được quyết định bởi Quang thông (Lumen – lm).

  • Công suất (Watt): Chỉ mức năng lượng điện mà đèn tiêu thụ. Công suất càng thấp, đèn càng tiết kiệm điện.
  • Quang thông (Lumen): Chỉ tổng lượng ánh sáng mà đèn phát ra. Lumen càng cao, đèn càng sáng.
  • Hiệu suất phát quang (lm/W): Là tỷ số giữa quang thông và công suất. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của đèn. Một chiếc đèn LED tốt sẽ có hiệu suất phát quang cao (ví dụ: >120 lm/W), nghĩa là nó tạo ra nhiều ánh sáng hơn với cùng một mức tiêu thụ điện.

Lời khuyên: Thay vì chỉ nhìn vào Watt, hãy ưu tiên chọn đèn có chỉ số Lumen phù hợp với diện tích và mục đích sử dụng, đồng thời có hiệu suất phát quang (lm/W) cao để tiết kiệm chi phí tiền điện tối đa.

2.2. Lựa chọn Nhiệt độ màu (CCT – Correlated Color Temperature)

Nhiệt độ màu, đo bằng đơn vị Kelvin (K), quyết định màu sắc của ánh sáng phát ra, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc và không gian.

  • Ánh sáng Vàng (Warm White, 2700K – 3500K): Tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn, gần gũi. Rất phù hợp cho phòng ngủ, phòng khách, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê.
  • Ánh sáng Trung tính (Neutral White, 4000K – 5000K): Cho màu sắc ánh sáng tự nhiên, chân thực, gần với ánh sáng ban ngày. Đây là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng, cửa hàng, showroom, trung tâm thương mại, giúp tăng sự tập trung và làm nổi bật màu sắc sản phẩm.
  • Ánh sáng Trắng (Cool White, 5500K – 6500K): Tạo ra ánh sáng rõ, mạnh, mang lại cảm giác tỉnh táo. Thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sáng cao và sự tập trung tối đa như nhà xưởng, bệnh viện, phòng thí nghiệm, sân thể thao.

2.3. Chỉ số hoàn màu (CRI – Color Rendering Index)

CRI là chỉ số đánh giá khả năng của nguồn sáng trong việc tái tạo màu sắc của vật thể một cách trung thực so với ánh sáng mặt trời. Chỉ số này có thang đo từ 0 đến 100.

  • CRI > 80: Là mức tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng chiếu sáng thông thường (nhà ở, văn phòng, đường phố). Ánh sáng với CRI > 80 đảm bảo màu sắc vật thể được hiển thị tương đối chính xác.
  • CRI > 90: Là mức cao, cần thiết cho những khu vực đòi hỏi sự nhận diện màu sắc tuyệt đối như xưởng in, xưởng sơn, phòng trưng bày nghệ thuật, studio ảnh, cửa hàng thời trang cao cấp.

Lời khuyên: Việc lựa chọn đèn có CRI cao sẽ giúp nâng cao trải nghiệm thị giác, làm cho không gian sống và làm việc trở nên sống động, chân thực hơn.

2.4. Tiêu chuẩn chống bụi và nước (IP – Ingress Protection)

Chỉ số IP là tiêu chuẩn quốc tế đánh giá mức độ bảo vệ của lớp vỏ thiết bị trước sự xâm nhập của vật thể rắn (bụi) và chất lỏng (nước). Chỉ số IP gồm hai chữ số:

  • Chữ số đầu tiên (Bảo vệ chống vật rắn): Từ 0 (không bảo vệ) đến 6 (chống bụi hoàn toàn).
  • Chữ số thứ hai (Bảo vệ chống chất lỏng): Từ 0 (không bảo vệ) đến 8 (chịu được ngâm trong nước sâu).

Ví dụ:

  • IP20: Chỉ dùng trong nhà, nơi khô ráo (đèn panel văn phòng, đèn tuýp).
  • IP44: Chống được vật rắn >1mm và tia nước bắn, có thể dùng cho ban công, mái hiên.
  • IP65/IP66: Chống bụi hoàn toàn và chống được vòi phun nước áp lực cao. Đây là tiêu chuẩn tối thiểu cho các loại đèn ngoài trời như đèn đường, đèn pha.
  • IP67/IP68: Có thể ngâm trong nước, dùng cho đèn âm nước, đèn hồ bơi.

2.5. Chất liệu và thiết kế tản nhiệt của đèn led

Tuổi thọ của đèn LED phụ thuộc rất nhiều vào khả năng tản nhiệt của nó. Chip LED khi hoạt động sẽ sinh ra nhiệt, nếu không được giải phóng hiệu quả, nhiệt độ cao sẽ làm chip nhanh chóng suy giảm độ sáng (lumen decay) và hỏng hóc.

  • Vật liệu: Vỏ đèn làm từ nhôm đúc nguyên khối hoặc hợp kim nhôm cao cấp sẽ có khả năng truyền và tản nhiệt tốt hơn nhiều so với vỏ nhựa hoặc sắt mỏng.
  • Thiết kế: Một bộ tản nhiệt tốt thường có nhiều cánh, rãnh xẻ sâu và dày, tạo ra diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí lớn, giúp quá trình tản nhiệt diễn ra nhanh chóng.

2.6. Chip LED và Nguồn (Driver)

Đây là hai linh kiện cốt lõi, được ví như “trái tim” và “bộ não” của đèn LED.

  • Chip LED: Chất lượng chip LED quyết định đến hiệu suất phát quang, độ bền và sự ổn định màu sắc của đèn. Các sản phẩm của NCLighting ưu tiên sử dụng chip LED từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như Cree (Mỹ), Philips, Osram (Đức), Nichia (Nhật),…
  • Nguồn LED (Driver): Là bộ phận chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) với điện áp và cường độ ổn định để cung cấp cho chip LED. Một bộ nguồn tốt sẽ giúp đèn hoạt động ổn định, không bị nhấp nháy, bảo vệ chip LED khỏi các sự cố về điện và kéo dài tuổi thọ tổng thể của sản phẩm.

Nguồn LED (Driver), chip LED là hai linh kiện then chốt quyết định tuổi thọ và hiệu suất chiếu sáng. Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về nguyên nhân đèn LED không hoạt động, bạn có thể xem thêm bài viết Các lý do đèn LED không hoạt động.

3. Báo giá đèn LED NCLighting và các yếu tố ảnh hưởng

Giá đèn LED trên thị trường rất đa dạng. Tại NCLighting, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm có mức giá cạnh tranh, tương xứng với chất lượng vượt trội. Giá thành của một chiếc đèn LED phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

3.1. Các yếu tố chính quyết định giá thành

  • Thương hiệu Chip LED: Chip LED từ các thương hiệu danh tiếng như Cree, Philips, Osram sẽ có giá cao hơn nhưng đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội so với các loại chip không rõ nguồn gốc.
  • Công suất và Quang thông: Đèn có công suất và quang thông càng lớn thì giá càng cao.
  • Chất liệu vỏ và thiết kế tản nhiệt: Vỏ nhôm đúc dày dặn, thiết kế tản nhiệt phức tạp sẽ có chi phí sản xuất cao hơn.
  • Tiêu chuẩn IP: Đèn có chỉ số IP cao hơn đòi hỏi quy trình sản xuất và gioăng cao su chống nước phức tạp hơn, do đó giá thành cũng cao hơn.
  • Chất lượng bộ nguồn (Driver): Nguồn có các tính năng bảo vệ quá áp, quá dòng, chống sét lan truyền sẽ có giá cao hơn loại nguồn thông thường.
    Chính sách bảo hành: Sản phẩm có thời gian bảo hành dài (từ 2-5 năm) thường được cấu thành từ những linh kiện chất lượng cao, do đó giá cũng sẽ cao hơn.

3.2. Mức giá tham khảo cho từng dòng sản phẩm

Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan, NCLighting xin đưa ra khoảng giá tham khảo. Lưu ý đây chỉ là mức giá ước tính, giá chính xác sẽ phụ thuộc vào cấu hình cụ thể của từng sản phẩm.

báo giá các loại đèn LED cao áp

  • Đèn chiếu sáng đường phố: Giá dao động từ khoảng 1.000.000 VNĐ đến hơn 10.000.000 VNĐ tùy công suất và cấu hình.
  • Đèn pha LED: Có mức giá từ vài trăm nghìn đồng cho các loại công suất nhỏ đến vài chục triệu đồng cho các đèn pha công suất cực lớn dùng cho sân vận động.
  • Đèn chiếu sáng khu vực nhà xưởng: Thường có giá từ 800.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ.
  • Đèn LED thanh và đèn âm cầu thang: Là các dòng đèn có giá thành dễ tiếp cận hơn, thường từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng cho mỗi mét hoặc mỗi chiếc.

3.3. Chính sách ưu đãi khi mua số lượng lớn

 
NCLighting luôn có chính sách chiết khấu và giá đặc biệt hấp dẫn cho các khách hàng là chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng, công ty thiết kế, hoặc các đơn vị mua hàng với số lượng lớn cho dự án. Vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kinh doanh của chúng tôi để nhận được báo giá và tư vấn tốt nhất.
 

4. Tại sao nên chọn đèn LED thương hiệu NCLighting?

 
Giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, NCLighting đã và đang khẳng định vị thế của mình bằng những giá trị cốt lõi, mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.
 

4.1. Chất lượng sản phẩm vượt trội

 
Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm sử dụng linh kiện cao cấp, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Từ chip LED, bộ nguồn cho đến vỏ đèn và thấu kính, tất cả đều được lựa chọn và kiểm tra nghiêm ngặt theo quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo mỗi sản phẩm xuất xưởng đều đạt tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất và độ bền.
 

4.2. Đa dạng mẫu mã, đáp ứng mọi công trình

 
Với danh mục sản phẩm phong phú trải dài từ chiếu sáng công nghiệp, công cộng đến chiếu sáng dân dụng và trang trí, NCLighting tự tin có thể cung cấp giải pháp chiếu sáng toàn diện cho bất kỳ loại hình công trình nào, dù là một căn hộ nhỏ hay một khu đô thị lớn.
 

4.3. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và bảo hành uy tín

 
Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên tư vấn của NCLighting giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng lắng nghe, khảo sát và đưa ra phương án chiếu sáng tối ưu nhất cho từng không gian cụ thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu lên ý tưởng, tính toán chiếu sáng bằng phần mềm chuyên dụng Dialux, cho đến khi lắp đặt và vận hành. Chính sách bảo hành rõ ràng, nhanh chóng (từ 24 – 60 tháng) là lời cam kết mạnh mẽ cho chất lượng sản phẩm.
 

4.4. Giải pháp chiếu sáng tối ưu chi phí

 
Đầu tư vào đèn LED NCLighting là một khoản đầu tư thông minh. Sản phẩm không chỉ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí tiền điện hàng tháng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế nhờ tuổi thọ vượt trội. Chúng tôi giúp bạn tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn.
 

5. Giải đáp Nhanh các Thắc mắc Thường gặp (FAQ)

 
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, hãy cùng NCLighting giải đáp những câu hỏi quan trọng nhất mà khách hàng thường quan tâm khi lựa chọn và sử dụng giải pháp chiếu sáng LED.
 

5.1. Tiêu chuẩn L70/B50 trong tuổi thọ đèn LED có ý nghĩa gì đối với khách hàng?

 
Trả lời: Tuổi thọ đèn LED thường được công bố theo tiêu chuẩn L70/B50, đây là một chỉ số quan trọng hơn số giờ hoạt động thuần túy:
 
L70 (Lumen 70%): Chỉ ra rằng sau một khoảng thời gian sử dụng nhất định (ví dụ: 50.000 giờ), quang thông (độ sáng) của đèn vẫn duy trì được ít nhất 70% so với ban đầu. Đây là ngưỡng mà mắt người bắt đầu cảm nhận rõ sự giảm sáng.
 
B50 (B50 Life): Có nghĩa là chỉ 50% số đèn trong lô hàng thử nghiệm có quang thông giảm xuống dưới mức 70%.
 
NCLighting cam kết chất lượng chip LED cao cấp giúp đèn đạt chuẩn L70 (hoặc cao hơn) trong suốt tuổi thọ được công bố, đảm bảo độ sáng bền vững cho không gian gia đình bạn.
 

5.2. Đèn LED có chứa các chất độc hại như Thủy ngân (Mercury) hay phát ra tia UV/IR không?

 
Trả lời: KHÔNG. Đây là một ưu điểm lớn của công nghệ LED so với đèn huỳnh quang (Compact) truyền thống.
 
Đèn LED không sử dụng các chất khí hoặc thủy ngân độc hại, làm cho việc xử lý và tái chế trở nên an toàn hơn nhiều cho môi trường và sức khỏe con người.
 
Đèn LED cũng không phát ra tia cực tím (UV) hoặc tia hồng ngoại (IR), giúp bảo vệ sức khỏe thị lực và không gây hại cho các vật dụng, sản phẩm trưng bày nhạy cảm với tia UV.
 

5.3. Đèn LED NCLighting có gây hại cho mắt hay bị nhấp nháy (Flicker) không?

 
Trả lời: Đèn LED chất lượng cao của NCLighting được trang bị bộ nguồn (Driver) ổn định, giúp loại bỏ hiện tượng nhấp nháy (Flicker) thường thấy ở các sản phẩm kém chất lượng. Ánh sáng ổn định, không chói lóa (anti-glare) rất quan trọng để bảo vệ thị lực, đặc biệt cho không gian làm việc và học tập.
 

5.4. Tôi nên chọn đèn có Nhiệt độ màu (CCT) bao nhiêu cho phòng khách và phòng ngủ?

 
Trả lời: Việc lựa chọn Nhiệt độ màu phụ thuộc vào mục đích sử dụng và không gian:
 
Phòng khách/Phòng ăn: Nên chọn Ánh sáng Trung tính (4000K – 5000K) để tạo màu sắc chân thực và không gian sinh hoạt năng động.
 
Phòng ngủ: Nên chọn Ánh sáng Vàng (2700K – 3500K) để tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn, giúp dễ đi vào giấc ngủ hơn.
 

5.5. Đèn LED NCLighting có thể giúp tôi tiết kiệm điện năng cụ thể như thế nào?

 
Trả lời: Đèn LED tiết kiệm điện năng nhờ hiệu suất phát quang (Lumen/Watt) rất cao.
 
Trung bình, một chiếc đèn LED tiêu thụ ít hơn 50% – 80% điện năng so với các loại đèn sợi đốt hoặc huỳnh quang cùng độ sáng.
 
Ví dụ: Một đèn LED 9W có thể sáng tương đương một bóng đèn sợi đốt 60W, giúp giảm đáng kể chi phí điện hàng tháng của gia đình bạn.
 
Với những ưu điểm và cam kết trên, NCLighting là đối tác đáng tin cậy, mang đến các sản phẩm đèn LED chất lượng cao, hiệu quả và bền bỉ. Hãy khám phá các danh mục sản phẩm của chúng tôi hoặc liên hệ ngay với đội ngũ NCLighting để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho dự án của bạn.

 

messenger